Thực đơn
UEFA_Champions_League_2009-10 Cầu thủ ghi bànDưới đây là danh sách các cầu thủ ghi bàn hàng đầu của giải đấu (chỉ tính từ vòng đấu bảng).
Thứ tự | Tên | Câu lạc bộ | Số bàn | Số trận | Thời gian (phút) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lionel Messi | Barcelona | 8 | 11 | 1033'40" |
2 | Cristiano Ronaldo | Real Madrid | 7 | 6 | 477'54" |
Ivica Olić | Bayern Munich | 7 | 9 | 647'35" | |
4 | Diego Milito | Internazionale | 6 | 10 | 874'39" |
5 | Nicklas Bendtner | Arsenal | 5 | 5 | 461'19" |
Wayne Rooney | Manchester United | 5 | 7 | 508'45" | |
Marouane Chamakh | Bordeaux | 5 | 9 | 852'52" | |
8 | Michael Owen | Manchester United | 4 | 6 | 293'14" |
Stevan Jovetić | Fiorentina | 4 | 4 | 302'35" | |
Edin Džeko | Wolfsburg | 4 | 6 | 560'24" | |
Arjen Robben | Bayern Munich | 4 | 9 | 623'28" | |
Cesc Fàbregas | Arsenal | 4 | 7 | 633'43" | |
Radamel Falcao | Porto | 4 | 8 | 660'53" | |
Pedro Rodríguez | Barcelona | 4 | 9 | 677'56" | |
Miralem Pjanić | Lyon | 4 | 12 | 780'45" | |
Zlatan Ibrahimović | Barcelona | 4 | 10 | 790'32" | |
Miloš Krasić | CSKA Moscow | 4 | 9 | 812'12" |
Nguồn: Danh sách cầu thủ ghi bàn của giải tính đến 23 tháng 5 năm 2010
Thực đơn
UEFA_Champions_League_2009-10 Cầu thủ ghi bànLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA_Champions_League_2009-10 http://www.uefa.com/competitions/ucl/format/newsid... http://www.uefa.com/multimediafiles/download/press... http://www.uefa.com/multimediafiles/download/press... http://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2010/md12_2_6.pd...